Đọc nhanh: 臭吃臭喝 (xú cật xú hát). Ý nghĩa là: ăn chơi lu bù.
臭吃臭喝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn chơi lu bù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭吃臭喝
- 你 吃 过 臭豆腐 吗 ?
- Cậu từng ăn đậu phụ thối chưa?
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 的 臭美 表现 真的 很烦
- Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.
- 他 的 脾气 真臭
- Tính cách của anh ấy thật xấu xa.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
喝›
臭›