Đọc nhanh: 门脸 (môn kiểm). Ý nghĩa là: mặt tiền, mặt tiền cửa hàng. Ví dụ : - 门脸儿。 mặt cửa.
门脸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt tiền
facade
- 门脸儿
- mặt cửa.
✪ 2. mặt tiền cửa hàng
shop front
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门脸
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
门›