Đọc nhanh: 门第 (môn đệ). Ý nghĩa là: dòng dõi; huyết thống; môn hộ. Ví dụ : - 诗书门第。 dòng dõi thi thư.
门第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng dõi; huyết thống; môn hộ
封建时代指整个家庭的社会地位和家庭成员的文化程度等
- 诗书门第
- dòng dõi thi thư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门第
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 门第 高贵 的 高贵 血统 的
- Dòng dõi cao quý và quý tộc.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 诗书门第
- dòng dõi thi thư.
- 门第 低微
- dòng dõi thấp kém
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
第›
门›