Đọc nhanh: 门洞 (môn động). Ý nghĩa là: cổng tò vò; cửa tò vò.
门洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng tò vò; cửa tò vò
中国式大宅建筑里有顶子的深长甬道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门洞
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
门›