书香门第 shūxiāng mén dì
volume volume

Từ hán việt: 【thư hương môn đệ】

Đọc nhanh: 书香门第 (thư hương môn đệ). Ý nghĩa là: gia đình có tiếng về văn học (thành ngữ); gia đình văn học.

Ý Nghĩa của "书香门第" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书香门第 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia đình có tiếng về văn học (thành ngữ); gia đình văn học

family with a literary reputation (idiom); literary family

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书香门第

  • volume volume

    - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • volume volume

    - 书香人家 shūxiāngrénjiā

    - gia đình có học.

  • volume volume

    - 进门 jìnmén 香味 xiāngwèi 扑鼻而来 pūbíérlái

    - Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.

  • volume volume

    - 诗书门第 shīshūméndì

    - dòng dõi thi thư.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn 开门 kāimén le

    - Thư viện mở cửa rồi.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 第三章 dìsānzhāng hěn 有趣 yǒuqù

    - Chương ba của cuốn sách này rất thú vị.

  • volume volume

    - 结婚 jiéhūn shì 一本 yīběn 第一章 dìyīzhāng 以式 yǐshì 写成 xiěchéng 其余 qíyú 章则 zhāngzé 散文 sǎnwén xiě jiù de shū

    - Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.

  • volume volume

    - 比起 bǐqǐ 普通 pǔtōng 香槟 xiāngbīn gèng 倾向 qīngxiàng 第戎 dìróng 香槟 xiāngbīn

    - Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đệ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNLH (竹弓中竹)
    • Bảng mã:U+7B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao