门票 ménpiào
volume volume

Từ hán việt: 【môn phiếu】

Đọc nhanh: 门票 (môn phiếu). Ý nghĩa là: vé vào cửa; giấy vào cửa.

Ý Nghĩa của "门票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 4

门票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vé vào cửa; giấy vào cửa

公园、博物馆等的入场券

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门票

  • volume volume

    - 景点 jǐngdiǎn 门票 ménpiào hěn guì

    - Vé vào khu du lịch rất đắt.

  • volume volume

    - 迪厅 dítīng de 门票 ménpiào hěn guì

    - Vé vào vũ trường rất đắt.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 决赛 juésài 门票 ménpiào 已经 yǐjīng 售罄 shòuqìng

    - Vé trận chung kết đã bán hết.

  • volume volume

    - 门票 ménpiào 效期 xiàoqī shì 一天 yìtiān

    - Vé có hiệu lực trong một ngày.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén 炒股票 chǎogǔpiào 赚钱 zhuànqián

    - Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.

  • volume volume

    - 球赛 qiúsài de 门票 ménpiào 已经 yǐjīng 售罄 shòuqìng le

    - Vé trận bóng đã bán hết.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao