Đọc nhanh: 门票 (môn phiếu). Ý nghĩa là: vé vào cửa; giấy vào cửa.
门票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vé vào cửa; giấy vào cửa
公园、博物馆等的入场券
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门票
- 景点 门票 很 贵
- Vé vào khu du lịch rất đắt.
- 迪厅 的 门票 很 贵
- Vé vào vũ trường rất đắt.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 门票 效期 是 一天
- Vé có hiệu lực trong một ngày.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
门›