Đọc nhanh: 门扇 (môn phiến). Ý nghĩa là: cánh cửa; cửa. Ví dụ : - 门扇上的雕饰已经残破了。 hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước
门扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh cửa; cửa
装置在上述出入口,能开关的障碍物,多用木料或金属材料做成
- 门扇 上 的 雕饰 已经 残破 了
- hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门扇
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 这扇 门锁 已经 坏 了
- Khóa cửa này đã hỏng.
- 那 扇门 非常 犀固
- Cánh cửa đó rất kiên cố.
- 请 打开 那 扇门
- Xin hãy mở cánh cửa đó.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 门扇 上 的 雕饰 已经 残破 了
- hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
门›