Đọc nhanh: 门碰 (môn bính). Ý nghĩa là: chặn cửa.
门碰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặn cửa
doorstop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门碰
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 她 出门时 碰见 了 邻居
- Cô ấy gặp hàng xóm khi ra ngoài.
- 我 一出 大门 就 碰到 他 , 真巧 了
- tôi vừa ra khỏi cửa thì gặp anh ta, thật là đúng lúc.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 我 从 后门 走 了 , 以免 碰见 他
- Tôi đã ra về từ cửa sau để tránh gặp anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碰›
门›