Đọc nhanh: 门警 (môn cảnh). Ý nghĩa là: cảnh sát gác cửa; cảnh sát gác cổng.
门警 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh sát gác cửa; cảnh sát gác cổng
守门的警察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门警
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 国庆节 这天 游人 猛增 , 天安门广场 有 很多 警察 维护 秩序
- Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
警›
门›