Đọc nhanh: 门禁 (môn cấm). Ý nghĩa là: gác cổng; canh gác cổng. Ví dụ : - 门禁森严。 gác cổng nghiêm ngặt.
门禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gác cổng; canh gác cổng
机关团体等门口的戒备防范
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
门›