Đọc nhanh: 门头沟 (môn đầu câu). Ý nghĩa là: Quận Mentougou của thành phố Bắc Kinh.
✪ 1. Quận Mentougou của thành phố Bắc Kinh
Mentougou district of Beijing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门头沟
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 顶门 儿上 的 头发 已经 脱光 了
- tóc trước trán đã rụng sạch rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
沟›
门›