Đọc nhanh: 长钉 (trưởng đinh). Ý nghĩa là: mũi nhọn.
长钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi nhọn
spike
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长钉
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钉›
长›