Đọc nhanh: 长虫 (trưởng trùng). Ý nghĩa là: rắn.
长虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn
蛇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长虫
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 除虫 后 , 植物 长得 更好
- Cây cối sinh trưởng tốt sau khi diệt sâu.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 长 了 虫 的 果子 应该 尽早 摘除
- trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
长›