Đọc nhanh: 长统袜 (trưởng thống miệt). Ý nghĩa là: tất chân. Ví dụ : - 或者一双沃尔夫长统袜 Có thể là một đôi vớ của Wolford.
长统袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tất chân
stockings
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长统袜
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 穿 了 一双 长 袜子
- Anh ấy mang một đôi tất dài.
- 这根 统 有点 长
- Cái ống này hơi dài.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
统›
袜›
长›