Đọc nhanh: 长牙 (trưởng nha). Ý nghĩa là: mọc răng, răng nanh.
长牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọc răng
to grow teeth; to teethe
长牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng nanh
tusk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长牙
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
长›