Đọc nhanh: 长清 (trưởng thanh). Ý nghĩa là: Quận Trường Khánh của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông.
长清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Trường Khánh của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông
Changqing district of Ji'nan city 濟南市|济南市 [Ji3 nán shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长清
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 清朝 存在 了 很 长时间
- Triều Thanh tồn tại trong một thời gian rất dài.
- 我们 的 长期 战略 很 清晰
- Chiến lược dài hạn của chúng tôi rất rõ ràng.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
长›