Đọc nhanh: 长技 (trưởng kĩ). Ý nghĩa là: kĩ năng đặc biệt.
长技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kĩ năng đặc biệt
special skill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长技
- 时间 一长 触屏 技术
- Công nghệ màn hình cảm ứng theo thời gian
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 技艺 大有 长进
- trong kỹ thuật có nhiều tiến bộ.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 散会 的 时候 , 厂长 特别 把 他 留下来 研究 技术 上 的 问题
- sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
长›