Đọc nhanh: 长圆形 (trưởng viên hình). Ý nghĩa là: hình trái soan.
长圆形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình trái soan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长圆形
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 朴树 果实 多为 圆形
- Quả cây sếu phần lớn có hình tròn.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
形›
长›