金毛狗 jīnmáo gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【kim mao cẩu】

Đọc nhanh: 金毛狗 (kim mao cẩu). Ý nghĩa là: Cibotium barometz, dương xỉ cây nhiệt đới châu Á có lá có lông (được sử dụng trong bệnh TCM), chó săn lông vàng (giống chó).

Ý Nghĩa của "金毛狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金毛狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cibotium barometz, dương xỉ cây nhiệt đới châu Á có lá có lông (được sử dụng trong bệnh TCM)

Cibotium barometz, Asian tropical tree fern with hairy fronds (used in TCM)

✪ 2. chó săn lông vàng (giống chó)

golden retriever (dog breed)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金毛狗

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 一寸光阴一寸金 yīcùnguāngyīnyīcùnjīn 寸金难买 cùnjīnnánmǎi cùn 光阴 guāngyīn

    - thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - gǒu máo 蓬蓬 péngpéng 梳理 shūlǐ

    - Lông chó bù xù cần chải.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì tiáo zuì 漂亮 piàoliàng de 金毛 jīnmáo 寻回 xúnhuí quǎn

    - Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao