Đọc nhanh: 金毛狗 (kim mao cẩu). Ý nghĩa là: Cibotium barometz, dương xỉ cây nhiệt đới châu Á có lá có lông (được sử dụng trong bệnh TCM), chó săn lông vàng (giống chó).
金毛狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cibotium barometz, dương xỉ cây nhiệt đới châu Á có lá có lông (được sử dụng trong bệnh TCM)
Cibotium barometz, Asian tropical tree fern with hairy fronds (used in TCM)
✪ 2. chó săn lông vàng (giống chó)
golden retriever (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金毛狗
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
狗›
金›