liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: chim tiêu liêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim tiêu liêu

鹪鹩:鸟,体长约三寸, 羽毛赤褐色,略有黑褐色斑点,尾羽短,略向上翘以昆虫为主要的食物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFPYM (大火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E69
    • Tần suất sử dụng:Thấp