Đọc nhanh: 铐 (khảo). Ý nghĩa là: cái cùm; cái còng, còng tay. Ví dụ : - 把犯人铐起来。 còng tay phạm nhân lại.
铐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái cùm; cái còng
手铐
✪ 2. còng tay
给人戴上手铐
- 把 犯人 铐起来
- còng tay phạm nhân lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铐
- 他 被 戴 上 了 手铐
- Anh ấy đã bị đeo còng tay.
- 把 犯人 铐起来
- còng tay phạm nhân lại.
- 他 试图 挣脱 手铐
- Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.
- 你 只 需要 摘下 我 的 手铐
- Bạn chỉ cần tháo vòng bít.
- 镣铐
- cái cùm chân.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
铐›