kào
volume volume

Từ hán việt: 【khảo】

Đọc nhanh: (khảo). Ý nghĩa là: cái cùm; cái còng, còng tay. Ví dụ : - 把犯人铐起来。 còng tay phạm nhân lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái cùm; cái còng

手铐

✪ 2. còng tay

给人戴上手铐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 犯人 fànrén 铐起来 kàoqǐlai

    - còng tay phạm nhân lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi dài shàng le 手铐 shǒukào

    - Anh ấy đã bị đeo còng tay.

  • volume volume

    - 犯人 fànrén 铐起来 kàoqǐlai

    - còng tay phạm nhân lại.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià de 手铐 shǒukào

    - Bạn chỉ cần tháo vòng bít.

  • volume volume

    - 镣铐 liàokào

    - cái cùm chân.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJKS (重金十大尸)
    • Bảng mã:U+94D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình