liào
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: cái cùm; xích chân. Ví dụ : - 镣铐。 cái cùm chân.. - 铁镣。 cùm sắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cùm; xích chân

脚镣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镣铐 liàokào

    - cái cùm chân.

  • volume volume

    - 铁镣 tiěliào

    - cùm sắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铁镣 tiěliào

    - cùm sắt.

  • volume volume

    - 镣铐 liàokào

    - cái cùm chân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCKCF (重金大金火)
    • Bảng mã:U+9563
    • Tần suất sử dụng:Trung bình