部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liêu】
Đọc nhanh: 镣 (liêu). Ý nghĩa là: cái cùm; xích chân. Ví dụ : - 镣铐。 cái cùm chân.. - 铁镣。 cùm sắt.
镣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái cùm; xích chân
脚镣
- 镣铐 liàokào
- cái cùm chân.
- 铁镣 tiěliào
- cùm sắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镣
镣›
Tập viết