• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Đại (大) Bát (丷) Nhật (日) Tiểu (小)

  • Pinyin: Liáo , Liào
  • Âm hán việt: Liêu
  • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅尞
  • Thương hiệt:XCKCF (重金大金火)
  • Bảng mã:U+9563
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 镣

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨭼

Ý nghĩa của từ 镣 theo âm hán việt

镣 là gì? (Liêu). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái khoá sắt. Chi tiết hơn...

Âm:

Liêu

Từ điển phổ thông

  • cái khoá sắt

Từ ghép với 镣