Đọc nhanh: 镁棒 (mỹ bổng). Ý nghĩa là: thanh ferrocerium, Thép chống cháy.
镁棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh ferrocerium
ferrocerium rod
✪ 2. Thép chống cháy
fire steel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镁棒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
镁›