Đọc nhanh: 锯齿鱼 (cư xỉ ngư). Ý nghĩa là: cá đao.
锯齿鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá đao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锯›
鱼›
齿›