Đọc nhanh: 键盘侠 (kiện bàn hiệp). Ý nghĩa là: Anh hùng bàn phím.
键盘侠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh hùng bàn phím
keyboard warrior
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 键盘侠
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 你 的 键盘 好 漂亮
- Bàn phím của bạn đẹp ghê.
- 你 会 把 键盘 弄坏 的
- Bạn sẽ làm hỏng bàn phím mất.
- 她 的 键盘 需要 清理
- Bàn phím của cô ấy cần làm sạch.
- 我 的 键盘 很 便宜 的
- Bàn phím của tôi rất rẻ.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
盘›
键›