Đọc nhanh: 锯棕榈 (cư tông lư). Ý nghĩa là: palmetto cưa (Serenoa lặp lại, một cây cọ nhỏ, một chiết xuất từ quả của nó được sử dụng trong y học).
锯棕榈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. palmetto cưa (Serenoa lặp lại, một cây cọ nhỏ, một chiết xuất từ quả của nó được sử dụng trong y học)
saw palmetto (Serenoa repens, a small palm, an extract of whose fruit is used medicinally)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯棕榈
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 是 锯木厂 吗
- Giống như một nhà máy cưa?
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
榈›
锯›