Đọc nhanh: 锦鲤 (cẩm lý). Ý nghĩa là: cá koi. Ví dụ : - 我们可以直接在院子里建一个锦鲤池 Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
锦鲤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá koi
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦鲤
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 桌上 铺 着 块 锦
- Trên bàn trải một miếng gấm.
- 锦霞
- Sáng rực.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 真是 花团锦簇
- thật là sắc màu rực rỡ.
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
- 希望 你 的 事业有成 , 前程似锦
- Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锦›
鲤›