Đọc nhanh: 锦袍 (cẩm bào). Ý nghĩa là: cẩm bào.
锦袍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩm bào
锦缎制的衣袍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦袍
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 锦霞
- Sáng rực.
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 她 有 好几件 花袍
- Cô ấy có vài chiếc áo dài hoa.
- 她 穿 了 一身 漂亮 的 旗袍
- Cô ấy mặc một bộ sườn xám rất đẹp.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 希望 你 的 事业有成 , 前程似锦
- Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袍›
锦›