Đọc nhanh: 锦绒 (cẩm nhung). Ý nghĩa là: Nhung và gấm. Nghĩa bóng: Cuộc sống giàu sang; cẩm nhung.
锦绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhung và gấm. Nghĩa bóng: Cuộc sống giàu sang; cẩm nhung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦绒
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 希望 你 的 事业有成 , 前程似锦
- Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
锦›