jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【cận】

Đọc nhanh: (cận). Ý nghĩa là: mất mùa đói kém.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất mùa đói kém

庄稼收成不好或没有收成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thực 食 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Cận
    • Nét bút:ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTLM (弓女廿中一)
    • Bảng mã:U+9991
    • Tần suất sử dụng:Thấp