Đọc nhanh: 镴箔 (lạp bạc). Ý nghĩa là: giấy mỏng để làm tiền giấy cho người chết.
镴箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy mỏng để làm tiền giấy cho người chết
thin foil to make paper money for the dead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镴箔
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 这里 有 金银箔 卖
- Ở đây có bán giấy vàng bạc.
- 蚕箔 摆放 很 整齐
- Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 苇箔
- mành sậy
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箔›
镴›