Đọc nhanh: 锡纸 (tích chỉ). Ý nghĩa là: giấy bạc; giấy thiếc.
锡纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy bạc; giấy thiếc
包装卷烟等所用的金属纸,多为银白色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡纸
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›
锡›