Đọc nhanh: 错解 (thác giải). Ý nghĩa là: giải thích sai, giải thích sai lầm.
错解 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích sai
misinterpretation
✪ 2. giải thích sai lầm
mistaken explanation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错解
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 错 了 就 错 了 , 不要 辩解
- sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa
- 找出 错误 并 解决
- Tìm ra lỗi sai và sửa nó.
- 一错再错
- hết lỗi này đến lỗi khác
- 请谅解 我 的 错误
- Xin hãy tha lỗi cho tôi.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 他 因为 犯了错 , 坐此 解职
- Anh ta vì phạm sai lầm nên bị cách chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
解›
错›