错解 cuò jiě
volume volume

Từ hán việt: 【thác giải】

Đọc nhanh: 错解 (thác giải). Ý nghĩa là: giải thích sai, giải thích sai lầm.

Ý Nghĩa của "错解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

错解 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải thích sai

misinterpretation

✪ 2. giải thích sai lầm

mistaken explanation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错解

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 数量 shùliàng duō 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt

  • volume volume

    - cuò le jiù cuò le 不要 búyào 辩解 biànjiě

    - sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa

  • volume volume

    - 找出 zhǎochū 错误 cuòwù bìng 解决 jiějué

    - Tìm ra lỗi sai và sửa nó.

  • volume volume

    - 一错再错 yīcuòzàicuò

    - hết lỗi này đến lỗi khác

  • volume volume

    - 请谅解 qǐngliàngjiě de 错误 cuòwù

    - Xin hãy tha lỗi cho tôi.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犯了错 fànlecuò 坐此 zuòcǐ 解职 jiězhí

    - Anh ta vì phạm sai lầm nên bị cách chức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa