Đọc nhanh: 锡铅 (tích duyên). Ý nghĩa là: pewter (hợp kim thiếc).
锡铅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pewter (hợp kim thiếc)
pewter (tin alloy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡铅
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 我 买 了 一百支 铅笔
- Tôi đã mua một trăm cây bút chì.
- 我 买 了 一打 铅笔
- Tôi mua một tá bút chì.
- 小明吝 那支 铅笔
- Tiểu Minh tiếc chiếc bút chì đó.
- 她 需 几支 彩色 铅笔
- Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.
- 妈妈 给 我 买 了 一盒 铅笔
- Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铅›
锡›