Đọc nhanh: 锌钡白 (tân bối bạch). Ý nghĩa là: li-tô-phôn (lithopone) (bột hỗn hợp sun-phát kẽm và sun-phat ba-ri).
锌钡白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. li-tô-phôn (lithopone) (bột hỗn hợp sun-phát kẽm và sun-phat ba-ri)
硫酸钡、硫化锌等的混合物白色结晶或粉末,可以用来制油漆、白色涂料等通称立德粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锌钡白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
钡›
锌›