Đọc nhanh: 新安 (tân an). Ý nghĩa là: Tân An (thuộc Long An).
✪ 1. Tân An (thuộc Long An)
市越南地名属于隆安省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新安
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 新 措施 将 增强 工地 的 安全
- Các biện pháp mới sẽ tăng cường sự an toàn của công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
新›