锌版 xīn bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tân bản】

Đọc nhanh: 锌版 (tân bản). Ý nghĩa là: bản kẽm.

Ý Nghĩa của "锌版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锌版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản kẽm

用锌制成的印刷版,多用来印刷插图、表格等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锌版

  • volume volume

    - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • volume volume

    - 出版社 chūbǎnshè

    - nhà xuất bản.

  • volume volume

    - 制版 zhìbǎn 车间 chējiān

    - phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 刚刚 gānggang 出版 chūbǎn

    - Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.

  • volume volume

    - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • - 作为 zuòwéi 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 精通 jīngtōng 色彩 sècǎi 搭配 dāpèi 排版 páibǎn 技巧 jìqiǎo

    - Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTJ (重金卜廿十)
    • Bảng mã:U+950C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình