Đọc nhanh: 锈病 (tú bệnh). Ý nghĩa là: bệnh đốm lá (của cây trồng).
锈病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đốm lá (của cây trồng)
由真菌引起的植物病害发生病害的植物叶子和茎出现铁锈色的斑点,产量受到影响
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈病
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 小麦 患 了 锈病
- Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.
- 从此 病 有起色
- Từ đấy bệnh tình có thuyên giảm; lúc này bệnh đã đỡ hơn trước.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 果树 常有 锈病
- Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
锈›