Đọc nhanh: 溴 (xú.kích). Ý nghĩa là: Br; Brôm; Brô-mua, bơ-rôm. Ví dụ : - 环境署考虑豁免一些国家禁用列管溴化甲烷 UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
溴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Br; Brôm; Brô-mua
非金属元素,符号Br (bromium) 暗棕红色发烟液体,有刺激性气味,化学性质较活泼,能直接与大部分元素化合对皮肤有强烈的腐蚀性用来制染料溴的化合物用做镇静剂
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
✪ 2. bơ-rôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溴
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
溴›