xiù
volume volume

Từ hán việt: 【xú.kích】

Đọc nhanh: (xú.kích). Ý nghĩa là: Br; Brôm; Brô-mua, bơ-rôm. Ví dụ : - 环境署考虑豁免一些国家禁用列管溴化甲烷 UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Br; Brôm; Brô-mua

非金属元素,符号Br (bromium) 暗棕红色发烟液体,有刺激性气味,化学性质较活泼,能直接与大部分元素化合对皮肤有强烈的腐蚀性用来制染料溴的化合物用做镇静剂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

✪ 2. bơ-rôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Kích ,
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EHUK (水竹山大)
    • Bảng mã:U+6EB4
    • Tần suất sử dụng:Thấp