xiù
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ống tay áo; giấu trong tay áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống tay áo; giấu trong tay áo

同袖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiù , Yòu
    • Âm hán việt: Dữu , Hựu , Tụ
    • Nét bút:丶一ノフ一丨フ一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHWV (卜竹田女)
    • Bảng mã:U+890F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp