Đọc nhanh: 叶锈病 (hiệp tú bệnh). Ý nghĩa là: bệnh đốm lá.
叶锈病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đốm lá
黄锈病的一种,受害的植株叶上出现很多赤褐色的斑点,小麦容易感染
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶锈病
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 小麦 患 了 锈病
- Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 果树 常有 锈病
- Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
病›
锈›