Đọc nhanh: 涮锅子 (xuyến oa tử). Ý nghĩa là: chần thức ăn; ăn lẩu; nhúng lẩu; hoả thực.
涮锅子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chần thức ăn; ăn lẩu; nhúng lẩu; hoả thực
把肉片、蔬菜等放在火锅里涮着吃,这种吃法叫涮锅子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涮锅子
- 涮锅子
- nhúng lẩu.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 那锅 饺子 皮 很 薄
- Nồi bánh sủi cảo đó, vỏ rất mỏng.
- 他 正在 涮 火锅
- Cậu ấy đang nhúng lẩu.
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
- 我要 把 这个 瓶子 涮 干净
- Tôi cần súc sạch cái chai này.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
涮›
锅›