Đọc nhanh: 锁盘头 (toả bàn đầu). Ý nghĩa là: khóa cuộn chỉ.
锁盘头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa cuộn chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁盘头
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 她 盘起 头发 就 开始 做饭
- Cô buộc tóc lên và bắt đầu nấu ăn.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
盘›
锁›