锁箱 suǒ xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【toả tương】

Đọc nhanh: 锁箱 (toả tương). Ý nghĩa là: hộp khóa.

Ý Nghĩa của "锁箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锁箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp khóa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁箱

  • volume volume

    - 开启 kāiqǐ le 门锁 ménsuǒ

    - Anh ấy đã mở khóa cửa chính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wàng le 锁门 suǒmén

    - Họ quên khóa cửa.

  • volume volume

    - 卸下 xièxià le 门上 ménshàng de suǒ

    - Anh ấy đã tháo ổ khóa trên cửa xuống.

  • volume volume

    - shū 塞进 sāijìn 行李箱 xínglixiāng

    - Anh nhét cuốn sách vào vali.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - de 行李箱 xínglixiāng yǒu 一个 yígè 号码 hàomǎ suǒ

    - Vali của tôi có một cái khóa số.

  • volume volume

    - káng 起重 qǐzhòng 箱子 xiāngzi zǒu le

    - Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao