Đọc nhanh: 锁咀 (toả tư). Ý nghĩa là: đầu kẹp dao.
锁咀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu kẹp dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁咀
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 北门锁钥
- chìa khoá cửa Bắc.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 他 锁定 了 比赛 的 胜利
- Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.
- 公司 锁定 了 今年 的 销售 目标
- Công ty đã khóa cố định mục tiêu doanh số năm nay.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咀›
锁›