锁呐 suǒ nà
volume volume

Từ hán việt: 【toả niệt】

Đọc nhanh: 锁呐 (toả niệt). Ý nghĩa là: xem 嗩吶 | 唢呐, suona, khăn choàng Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "锁呐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锁呐 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 嗩吶 | 唢呐

see 嗩吶|唢呐

✪ 2. suona, khăn choàng Trung Quốc

suona, Chinese shawm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁呐

  • volume volume

    - yòng 锁链 suǒliàn 锁住 suǒzhù le mén

    - Anh ta dùng xích khóa cửa.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shuān 门锁 ménsuǒ shàng le

    - Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn

    - Anh ấy nói rất chậm.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng 呐喊 nàhǎn

    - Anh ấy hét lớn trên phố.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 呐呐 nànà de

    - Giọng nói của anh ấy chậm rãi.

  • volume volume

    - 突破 tūpò le 封锁 fēngsuǒ 进入 jìnrù 城市 chéngshì

    - Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Na , Né , Nè
    • Âm hán việt: Niệt , Nột
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XROB (重口人月)
    • Bảng mã:U+5450
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao