Đọc nhanh: 锁呐 (toả niệt). Ý nghĩa là: xem 嗩吶 | 唢呐, suona, khăn choàng Trung Quốc.
锁呐 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 嗩吶 | 唢呐
see 嗩吶|唢呐
✪ 2. suona, khăn choàng Trung Quốc
suona, Chinese shawm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁呐
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 他用 栓 把 门锁 上 了
- Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.
- 他 说话 很 呐
- Anh ấy nói rất chậm.
- 他 在 街上 呐喊
- Anh ấy hét lớn trên phố.
- 他 的 声音 呐呐 的
- Giọng nói của anh ấy chậm rãi.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呐›
锁›