Đọc nhanh: 锁匠 (toả tượng). Ý nghĩa là: thợ khóa; thợ làm khoá; thợ khoá.
锁匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ khóa; thợ làm khoá; thợ khoá
制造或修理锁的工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁匠
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 他用 栓 把 门锁 上 了
- Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 他 锁定 了 比赛 的 胜利
- Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
锁›