铺衍 pù yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phô diễn】

Đọc nhanh: 铺衍 (phô diễn). Ý nghĩa là: phổ biến, phổ biến rộng rãi.

Ý Nghĩa của "铺衍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺衍 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phổ biến

to disseminate

✪ 2. phổ biến rộng rãi

to spread out widely

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺衍

  • volume volume

    - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • volume volume

    - 他来 tālái 估铺 gūpù

    - Anh ta đến quầy đồ si-đa.

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 他盘 tāpán le 家小 jiāxiǎo 店铺 diànpù

    - Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 铺子 pùzǐ dào gěi 别人 biérén le

    - Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • volume volume

    - zài 附近 fùjìn kāi le 一家 yījiā 修车铺 xiūchēpù

    - Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生活 shēnghuó 只是 zhǐshì 敷衍 fūyǎn

    - Cuộc sống của họ chỉ là tạm bợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hành 行 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán , Yǎn
    • Âm hán việt: Diên , Diễn
    • Nét bút:ノノ丨丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOEMN (竹人水一弓)
    • Bảng mã:U+884D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao