Đọc nhanh: 锁区 (toả khu). Ý nghĩa là: khóa vùng (chơi game, v.v.).
锁区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa vùng (chơi game, v.v.)
region lock (gaming etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁区
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
锁›